Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của tủ sấy đối lưu tự nhiên UN260 Memmert:
– Thể tích: 256 lít.
– Kích thước trong: rộng 640 x cao 800 x sâu 500 mm.
– Kích thước ngoài: rộng 824 x cao 1183 x sâu 684 mm.
– Số khay cung cấp: 2.
– Số khay để tối đa: 9.
– Khoảng nhiệt độ hoạt động: ít nhất 50C trên nhiệt độ môi trường đến 300°C.
– Độ cài đặt: lên đến 99.9°C; 0.1°C, từ 100°C; 0.5°C.
– Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 DIN Class A.
– Đối lưu không khí: đối lưu tự nhiên.
– Cài đặt ngôn ngữ trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Czech, Hungary.
– Bảng điều khiển ControlCOCKPIT: một màn hình hiển thị. Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng với màn hình màu TFT độ phân giải cao.
– Bộ đếm ngược cho thời gian cài đặt có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
– Chức năng setpointWAIT: thời gian được kích hoạt khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ cài đặt.
– Hiệu chuẩn: có thể lựa chọn tự do 3 giá trị nhiệt độ.
– Điều chỉnh các thông số: nhiệt độ (0C hoặc 0F), vị trí cửa đối lưu khí, chương trình thời gian, múi giờ.
– Điều chỉnh hỗn hợp không khí tiền gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí 10%.
– Chương trình được lưu trữ trong trường hợp mất điện.
– Kiểm soát nhiệt: kiểm soát quá nhiệt bằng điện tử và bộ giới hạn nhiệt độ dạng cơ TB, cấp bảo vệ class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12 880 tự ngắt khi nhiệt độ vượt quá khoảng 20°C trên nhiệt độ cài đặt.
– Tự chẩn đoán để phân tích lỗi.
– Cổng kết nối qua mạng Ethernet.
– Cửa: cửa bằng thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn với 2 điểm khóa.
– Cấu trúc lớp vỏ bằng thép không gỉ, chống trầy, cứng và bền, phía sau bằng thép mạ kẽm.
– Bộ nhớ trong có khả năng lưu trữ ít nhất 10 năm.
– Đạt 100% độ an toàn cho không khí (100% AtmoSAFE).
– Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz.
– Công suất tiêu thụ: khoảng 3400 W.
– Nhiệt độ môi trường: 5 – 40°C.
– Độ ẩm: tối đa 80% rh, không ngưng tụ.