Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo pH cầm tay HP9010 Trans Instruments:
– Khả năng đo : pH / mV /Nhiệt độ.
– Khoảng đo : -2.00 --> 16.00 pH , ±700.0mV / ±2,000mV , 0 --> 120°C.
– Độ phân giải : 0.01 pH , 0.1 mV / 1 mV ; 0.1°C.
– Độ chính xác : ± 0.02 pH ; ±0.5mV / ±2mV ; ±0.1°C / ±0.5°C (điện cực).
– Tùy chọn dung dịch chuẩn theo hệ ISO hay NIST:
+ ISO – pH7.00, 4.01, 10.01.
+ NIST – pH6.68, 4.01, 9.18.
– Chuẩn tự động từ 2--> 5 điểm.
– Bù nhiệt tự động : bù trừ sai số nhiệt của điện cực pH từ 0-->120°C.
– Bộ nhớ : 99 data với đồng hồ ghi ngày giờ thực tế.
– Cổng giao diện RS 232.
– Nguồn điện : 4 x 1.5 V pin AAA.
– Nhiệt độ vận hành : 5 --> 40°C.
– Nhiệt độ bảo quản : -20 --> 60°C.
– Độ ẩm môi trường : --> 95%RH.
Mô tả máy đo pH cầm tay HP9010 Trans Instruments:

– Máy đo pH cầm tay HP9010 có màn hình LCD lớn. hiển thị đồng thời pH, nhiệt độ và thời gian.
– Tự động cảm nhận kết quả đọc điểm cuối ổn định. đảm bảo đọc chính xác mọi lúc và mọi lúc.
– Hiệu chuẩn đa điểm:
+ Dạng đệm tự động với các tiêu chuẩn tích hợp: ISO – pH7.00, 4.01, 10.01; NIST – pH6.68, 4.01, 9.18.
+ Tùy chỉnh: Đặt thủ công cho bất kỳ tiêu chuẩn đệm nào lên đến 5 điểm hiệu chuẩn.
– Chỉ báo trạng thái điện cực giúp người dùng xác định chất lượng của điện cực.
– Bộ nhớ thời gian: Có thể lưu các bản ghi lên tới 99 bộ nhớ dữ liệu theo ngày và giờ, cho phép tải xuống PC.
– Liên kết PC trực tuyến.
Cung cấp bao gồm
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính HP9010.
+ Điện cực pH PP5003.
+ Đầu dò nhiệt độ PT9010 (thép không gỉ).
+ SP0701N – Dung dịch chuẩn pH 7.00 90ml.
+ SP0401N – Dung dịch chuẩn pH 4.01 90ml.
+ Hộp đựng vỏ cứng.
+ Hướng dẫn sử dụng.