Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy khuấy Jartest FC6S:
Số vị trí khuấy: 6 vị trí điều khiển độc lập dạng analog.
Kết cấu: Thép sơn tĩnh điện phủ lớp sơn Epoxy chịu ăn mòn hoá chất và các tác nhân cơ học thông thường.
Cánh khuấy và trục khuấy: Thép không gỉ có thể điều chỉnh được độ cao.
Động cơ: Động cơ điều khiển DC.
Tốc độ khuấy: 10-15-30-45-60-90-120-150-200-300 vòng/phút.
Nguồn điện sử dụng: 220V/50Hz.
Trọng lượng máy: 18kg.
Công suất: 23W.
Kích thước: WxHxD: 935x347x260mm.
Một số model máy khuấy Jatest tham khảo:
Model | FP4 | JLT4 | FC4S | JLT6 | FC6S |
Số vị trí khuấy | 4 vị trí bố trí theo hình vuông tiết kiệm diện tích | 4 vị trí khuấy đồng thời | 4 vị trí điều khiển độc lập dạng analog | 6 vị trí khuấy đồng thời | 6 vị trí điều khiển độc lập dạng analog |
Kết cấu | Thép sơn tĩnh điện phủ lớp sơn Epoxy chịu ăn mòn hoá chất và các tác nhân cơ học thông thường | ||||
Cánh khuấy và trục khuấy | Thép không gỉ có thể điều chỉnh được độ cao | ||||
Động cơ | Động cơ điều khiển DC | ||||
Tốc độ khuấy | Có thể cài đặt theo các mức 20-40-50-100-200 v/phút | 10 – 300vòng/phút, độ phân giải 1 vòng/phút | 10-15-30-45-60-90-120-150-200-300 vòng/phút | 10 – 300v/phút, độ phân giải 1 vòng/phút | 10-15-30-45-60-90-120-150-200-300 vòng/phút |
Thời gian | Có thể cài đặt từ 0-30 phút dạng analog hoặc chạy liên tục. | Được điều khiển bằng bộ vi xử lý có 2 khoảng: 0-999phút hoặc 0-99giờ | – | Được điều khiển bằng bộ vi xử lý có 2 khoảng : 0-999 phút hoặc 0-99 giờ | – |
Nguồn điện sử dụng | 100 – 240 V / 50-60 Hz | 220V/50Hz | |||
Trọng lượng máy | 4.8kg | 13kg | 12.5kg | 17kg | 18kg |
Công suất | 6W | 11W | 18W | 19W | 23W |
Kích thước WxHxD | 250x320x250 mm | WxHxD: 645 x 347 x 260mm | WxHxD: 935x347x260mm |