Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo pH/ORP/Nhiệt Độ để bàn HI2002-02 Hanna:
– Đo pH:
+ Thang đo: -2.000 đến 16.000 pH; -2.00 đến 16.00 pH.
+ Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH.
+ Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH.
+ Hiệu chuẩn pH: 5 điểm (chế độ chuẩn) tại 1.68,4.01(3.00**),6.86,7.01,9.18,10.01,12.45,và 2 đệm tùy chỉnh; 3 điểm (chế độ cơ bản) 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01.
– Đo ORP (Thế oxy hóa – khử):
+ Thang đo: ±1000 mV; ±2000 mV (ORP).
+ Độ phân giải: 0.1 mV.
+ Độ chính xác: ±0.2 mV (±999.9 mV); ±1 mV (±2000 mV).
– Đo nhiệt độ:
+ Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F.
+ Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F.
+ Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F.
– Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F.
– Điện cực pH: Cổng 3.5mm (HI11310 thân thủy tinh) (đi kèm).
– Điện cực ORP: Cổng 3.5mm (HI36180 hoặc HI36200) (mua riêng khi cần đo ORP).
– GLP: có.
– Ghi dữ liệu: đến 1000 bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản).
– Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ.
– Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ.
– Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục.
– Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm).
– Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm.
– Khối lượng: 250 g.