Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt Độ để bàn HI3221-02 Hanna:
– Đo pH:
+ Thang đo: -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 đến 20.00 pH; -2.000 đến 20.000 pH.
+ Độ phân giải: 0.1 pH/ 0.01 pH/ 0.001 pH.
+ Độ chính xác: ±0.1 pH/ ±0.01 pH/ ±0.002 pH.
+ Hiệu chuẩn: Lên đến 5 điểm với 7 đệm 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 (5 đệm tùy chỉnh).
– Đo ORP – Điện Thế Oxy Hóa Khử:
+ Thang đo: ±2000 mV.
+ Độ phân giải: 0.1 mV.
+ Độ chính xác: ±0.2 mV.
– Đo ISE:
+ Thang đo: 10-3 đến 105 nồng độ.
+ Độ phân giải: 3 chữ số 0.01, 0.1, 1, 10 nồng độ.
+ Độ chính xác: ±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II).
+ Hiệu chuẩn: Tối đa 2 điểm với 6 dung dịch chuẩn (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000 ppm).
– Đo Nhiệt độ:
+ Thang đo: -20.0 đến 120.0 oC (-4.0 đến 248.0 oF).
+ Độ phân giải: 0.1 oC (0.1 oF).
+ Độ chính xác: ±0.2 oC (±0.4 oF) (excluding probe error).
– Rel mV offset: ±2000 mV.
– Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay.
– Slope hiệu chuẩn: Từ 80 đến 110%.
– Điện cực: Điện cực pH/ORP/ISE cổng kết nối BNC Hanna.
– Đầu dò nhiệt độ: Cổng kết nối RCA; Đề xuất: HI7662-TW.
– Lưu dữ liệu theo yêu cầu: 300 mẫu.
– Ghi theo lot: 5, 10, 30 giây; 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180, AutoEnd (tối đa 600 mẫu).
– Nguồn điện: Adapter 12V (cung cấp kèm).
– Giao diện PC: Opto-isolated USB.
– Môi trường: 0 đến 50oC, RHmax 55% không ngưng tụ.
– Kích thước: 235 x 207 x 110 mm.
– Khối lượng: 1.8 Kg.