Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI9814 Hanna:
+ Thang đo:
– pH: -2.00 đến 16.00 pH.
– EC: 0.00 đến 6.00 mS/cm.
– TDS: 0 đến 3000 mg/L (500 CF); 0 đến 3999 ppm (700 CF).
– Nhiệt độ: 0.0 đến 60.0°C.
+ Độ phân giải:
– pH: 0.01 pH.
– EC: 0.01 mS/cm.
– TDS: 10 ppm (mg/L).
– Nhiệt độ: 0.1°C.
+ Độ chính xác:
– pH: ±0.02 pH.
– EC: ±2% toàn thang đo.
– TDS: ±2% toàn thang đo.
– Nhiệt độ: ±0.5°C.
+ Hệ số chuyển đổi: TDS tùy chọn 0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm).
+ Hiệu chuẩn Tùy chọn 2 chế độ:
– Chuẩn từng loại: 2 điểm cho pH (pH 4.01, 7.01,10.01) và 1 điểm cho EC/TDS (1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm).
– Chuẩn nhanh: 1 điểm duy nhất cho pH/EC/TDS với dung dịch chuẩn nhanh Quick CAL HI50036.
+ Bù nhiệt độ: Tự động, 0 đến 50°C với hệ số β=1.9 %/°C.
+ Pin: 3 pin 1.5V .
+ Môi trường : -5 đến 50°C , RH max 100%.
+ Kích thước: 154 x 63 x 30 mm.
+ Khối lượng: 196 g.