Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo pH cầm tay pH210-K Horiba:
– Đo pH:
+ Thang đo: – 2.00 – 16.00 pH.
+ Độ phân giải: 0.01 pH.
+ Độ chính xác: ± 0.01 pH.
+ Hiệu chuẩn: 5 điểm (tiêu chuẩn NIST & USA); 6 điểm (tiêu chuẩn DIN).
– Đo ORP:
+ Thang đo: ± 2000 mV.
+ Độ phân giải: 0.1 mV (< ± 1000 mV); 1 mV (≥ ± 1000 mV).
+ Độ chính xác: ± 0.3 mV (< ± 1000 mV); 0.3% giá trị đọc (≥ ± 1000 mV).
+ Tùy chọn hiệu chuẩn: Có.
– Đo nhiệt độ:
+ Thang đo: – 30.0 – 130.0 °C/-22.0 – 266.0 °F.
+ Độ phân giải: 0.1 °C / 0.1 °F.
+ Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °F.
+ Tùy chọn hiệu chuẩn: Có.
– Đặc điểm chung:
+ Bộ nhớ: 500 dữ liệu.
+ Tự động giữ /Tự động ổn định/Thời gian thực khi đo.
+ Báo thức hiệu chuẩn: cài đặt 1 – 90 ngày.
+ Tắt máy khi không dùng: cài đặt 1 – 30 phút.
+ Tình trạng điện cực: hiển thị trên màn hình.
+ Tin nhắn dự đoán lỗi: Có.
+ Nâng cấp phần mềm: Có.
+ Cổng kết nối: BNC, phono.
+ Hiển thị: màn hình LCD có đèn nền.
+ Cấp độ bảo vệ: IP67, chống sốc & trầy xước, hạn chế trơn trượt.
+ Nguồn điện: 2 pin AA sử dụng hơn 500 giờ.
+ Kích thước máy đo độ pH của nước LAQUA pH 210 Horiba: 160 x 80 x 40.60 mm.
+ Khối lượng: 260g (đã bao gồm pin).