Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo kim loại nặng trong nước HM3000 Trace2o:
– Đo các nguyên tố: Antimon, Asen (III), Asen (III + V), Bismuth, Cadmium, Chromium (VI), Coban, Đồng, Vàng, Chì, Mangan, Thủy ngân, Niken, Selen, Thallium, Tin, Kẽm.
– Phương pháp đo: Anodic and Cathodic Stripping Voltammetry (ASV) (Phương pháp Von-Ampe hòa tan Anot – Catot).
– Dữ liệu:
+ Bộ nhớ trong: 1000 dữ liệu, có thể chuyển sang USB, PC.
+ Tải dữ liệu lên máy tính bảng và tự động lưu.
+ Lưu đánh dấu thời gian/ngày đồng thời.
+ Có thể cập nhật phương pháp đo qua máy tính bảng cấp kèm.
– Màn hình cảm ứng LED backlit 10.1” (25.7cm).
– Tính năng bảo vệ:
+ Màn hình chịu áp lực.
+ Cặp đựng máy bằng nhựa cứng.
+ Vỏ máy chịu được hóa chất.
+ Vỏ nổi trên mặt nước.
+ Cặp chống bụi và chống nước tiêu chuẩn IP68.
– Nhiệt độ hoạt động: -20oC đến 70oC.
– Nguồn cấp:
+ Máy đo chính: Pin sạc Lion, 50 lần đo/sạc.
+ Nguồn cấp thay thế.
+ Máy tính bảng: pin sạc Lion, thời gian sử dụng 6 giờ.
– Giới hạn đo tối thiểu: 0.2ppb.
– Tiêu chuẩn bảo vệ: theo tiêu chuẩn CE, máy đo IP67, máy tính bảng IP65.
– Kích thước: 487mm x 386mm x 229mm.
– Khối lượng: khoảng 18kg (cả set).