Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98197 Hanna:
– Thang đo:
+ EC:0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm.
+ TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L).
+ Điện trở suất:1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm.
+ Muối: % NaCl : 0.0 to 400.0%.
+ Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C.
– Độ phân giải:
+ EC: 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm.
+ TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L).
+ Điện trở suất:0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm.
+ Muối: 0.1%; 0.01.
+ Nhiệt độ: 0.1°C.
– Độ chính xác:
+ EC: ±1%.
+ TDS: ±1%.
+ Điện trở suất: ±1%.
+ Muối: ±1%.
+ Nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F.
– Chế độ đo: autorange, autoend, lock và mặc định.
– Nhiệt độ tham khảo: 15°C, 20°C and 25°C.
– Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00%/°C.
– Hệ số TDS: 0.40 đến 1.00.
– Điện cực: HI763123 – điện cực loại 4 vòng, platinum với cảm biến nhiệt bên trong và dây cáp dài 1m (bao gồm).
– Ghi theo yêu cầu: 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu).
– Cấu hình: Lên đến 10.
– Kết nối máy tính: Qua cổng USB.
– Pin: 4 pin 1.5V.
– Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt.
– Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH 100% (IP67).
– Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm.
– Khối lượng: 400 g.