Máy đo độ đục để bàn TB 300 IR Lovibond

Liên hệ: 0357.396.266

Model: TB 300-IR

Hãng sản xuất:  Lovibond – Đức

Xuất xứ: Đức

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của máy đo độ đục để bàn TB 300 IR:

Quang học Độ đục được đo theo EN ISO 7027 bằng phương pháp đo độ đục (ánh sáng tán xạ 90°)
Nguyên lý đo lường đo độ đục (ánh sáng tán xạ 90°)
Phạm vi đo lường 0,01 – 1100 NTU (Tự động điều chỉnh)
Sự chính xác ± 2% giá trị đọc, hoặc ± 0,01 NTU, tùy theo giá trị nào lớn hơn, trong phạm vi 0,01 – 500 NTU; ± 5% giá trị đọc trong phạm vi 500 – 1000 NTU
Cuvette sử dụng Cuvette tròn 24 mm
Hiển thị Màn hình đồ họa
Kết nối RS232
Hoạt động chống axit và dung môi; bàn phím màng
Tự động – TẮT
Sự định cỡ điều chỉnh phạm vi tổng thể tự động với Standard-Set T-Cal
Cập nhật Cập nhật phần mềm qua Internet
Bộ nhớ trong 1000 bộ dữ liệu
Nguồn điện 7 Bộ pin NiMH (AA/Mignon), (90 – 240 VAC), thông qua nguồn điện bên ngoài
Đồng hồ Đồng hồ thời gian thực
Loại Để bàn
Điều kiện môi trường 5 – 40 °C ở độ ẩm tương đối 30 – 90% (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn CE
Kích thước 265 x 195 x 70mm
Cân nặng 1000 g (bao gồm pin)

Tính năng của máy đo độ đục để bàn TB 300 IR Lovibond:

– Máy đo độ đục để bàn TB 300 IR đảm bảo độ chính xác cao và có thể xác định cả mẫu có màu và không màu.

Sử dụng nguồn sáng hồng ngoại, ánh sáng tán xạ 90° và phát hiện phạm vi đo tự động.

Độ đục được đo theo EN ISO 7027 bằng phương pháp nephelometric (ánh sáng tán xạ 90°).

Nguồn sáng hồng ngoại cho phép đo các mẫu có màu và không màu.

Cơ sở phát hiện phạm vi đo tự động (Autorange) cho phép đo độ đục trực tiếp từ 0,01 đến 1100 NTU.

Màn hình đồ họa lớn, nhiều ngôn ngữ khác nhau để lựa chọn.

Hướng dẫn vận hành thân thiện với người dùng giúp thiết bị cực kỳ dễ sử dụng.