Máy đo độ đục cầm tay 2100Q Hach (USEPA Method 180.1)

Liên hệ: 0357.396.266

Model: 2100Q

Hãng sản xuất: Hach-Mỹ

Xuất xứ: Thái Lan

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của máy đo độ đục cầm tay 2100Q Hach:

– Phương pháp đo: xác định theo tỉ lệ (Ratio) dựa vào tín hiệu thu nhận từ ánh sáng tán xạ góc 90° và ánh sáng truyền.

– Chứng nhận: CE/RoHS/WEEE.

– Chế độ đo: Normal (nhấn để đọc), Signal Averaging (trung bình tín hiệu), Rapidly Settling turbidity (độ đục lắng nhanh).

– Đơn vị đo: NTU.

– Thang đo: 0 – 1000 NTU.

– Độ chuẩn xác: ± 2 % giá trị đọc + ánh sáng lạc.

– Độ lặp lại: ± 1 % giá trị đọc hoặc 0.01 NTU , chọn giá trị lớn hơn.

– Độ phân giải: 0.01 NTU trên thang đo thấp nhất.

– Ghi giá trị hiệu chuẩn: lưu lại 25 lần giá trị hiệu chuẩn thành công gần nhất.

– Tùy chọn hiệu chuẩn:

+ Đơn-dùng dung dịch chuẩn RapidCal™ cho mức 0 – 40 NTU.

+ Hiệu chuẩn cho toàn bộ thang đo 0-1000 NTU.

+ Hiệu chuẩn theo mức độ đục.

+ Hiệu chuẩn thông thường.

– Ghi dữ liệu: 500 điểm.

– Bộ ghi giá trị kiểm chuẩn: ghi lại 250 lần kiểm chuẩn thành công gần nhất.

– Chuẩn bảo vệ vỏ máy: IP67 (đóng nắp, không bao gồm phần pin và các mô đun).

– Ngõ giao tiếp: Optional USB.

– Nguồn đèn: đèn sợi tóc Tungsten.

– Điều kiện hoạt động (độ ẩm tương đối): 0 – 90 % không điểm sương ở 30 °C; 0 – 80 % không điểm sương ở 40 °C; 0 – 70 % không điểm sương ở 50 °C.

– Điều kiện hoạt động (nhiệt độ): 0 – 50 °C (32 – 122 °F).

– Điều kiện bảo quản (nhiệt độ): -40 đến 60 °C, chỉ có máy.

– Kích thước (H x W X D): 7.7 cm x 10.7 cm x 22.9 cm.

– Kích cỡ màn hình: 240 x 160 pixels.

– Loại màn hình: Graphic LCD.

– Cao : 3.0 in.

– Nguồn điện: 100 – 240 VAC, 50/60 Hz (with optional Power or USB+Power module).

– Pin:

+ Loại pin 1: 4 AA alkaline (cấp kèm theo máy).

+ Loại pin 2: 4 AA NiMH (tùy chọn sử dụng cùng với bộ USB+Power module).

– Thời gian phản hồi: 6 giây ở chế độ đo bình thường.

– Cốc đo tương thích: 25 mm x 60 mm tròn.

– Thể tích mẫu: 15 mL (0.5 oz).

– Khối lượng: 530 g (1.16 lbs) không có pin.

Mô tả máy đo độ đục cầm tay 2100Q Hach:

Máy đo độ đục cầm tay 2100Q Hach (USEPA Method 180.1)

– Hướng dẫn thao tác ngay trên màn hình.

– Chức năng kiểm tra hiệu chuẩn.

– Hiệu chuẩn dùng dung dịch đơn RapidCal.

– Chế độ đo độ đục lắng nhanh.

– Ghi dữ liệu.

– Truyền dữ liệu không cần phần mềm đặc biệt.

– Hệ thống quang hai detector.

– Thang đo từ 0 đến 1000 NTU.

– Độ phân giải 0.01 đối với thang đo thấp nhất.

– Tự động tắt máy sau 15 phút không sử dụng.

Cung cấp bao gồm

Cung cấp bao gồm:

– Pin AA.

– Hộp đựng máy.

– Dung dịch chuẩn (10,20,100,800 NTU).

– Ống đựng mẫu với nắp đậy.

– HDSD.

– Dầu silicone.

– Vải lau.