Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo độ đục cầm tay 2100Q Hach:
– Phương pháp đo: xác định theo tỉ lệ (Ratio) dựa vào tín hiệu thu nhận từ ánh sáng tán xạ góc 90° và ánh sáng truyền.
– Chứng nhận: CE/RoHS/WEEE.
– Chế độ đo: Normal (nhấn để đọc), Signal Averaging (trung bình tín hiệu), Rapidly Settling turbidity (độ đục lắng nhanh).
– Đơn vị đo: NTU.
– Thang đo: 0 – 1000 NTU.
– Độ chuẩn xác: ± 2 % giá trị đọc + ánh sáng lạc.
– Độ lặp lại: ± 1 % giá trị đọc hoặc 0.01 NTU , chọn giá trị lớn hơn.
– Độ phân giải: 0.01 NTU trên thang đo thấp nhất.
– Ghi giá trị hiệu chuẩn: lưu lại 25 lần giá trị hiệu chuẩn thành công gần nhất.
– Tùy chọn hiệu chuẩn:
+ Đơn-dùng dung dịch chuẩn RapidCal™ cho mức 0 – 40 NTU.
+ Hiệu chuẩn cho toàn bộ thang đo 0-1000 NTU.
+ Hiệu chuẩn theo mức độ đục.
+ Hiệu chuẩn thông thường.
– Ghi dữ liệu: 500 điểm.
– Bộ ghi giá trị kiểm chuẩn: ghi lại 250 lần kiểm chuẩn thành công gần nhất.
– Chuẩn bảo vệ vỏ máy: IP67 (đóng nắp, không bao gồm phần pin và các mô đun).
– Ngõ giao tiếp: Optional USB.
– Nguồn đèn: đèn sợi tóc Tungsten.
– Điều kiện hoạt động (độ ẩm tương đối): 0 – 90 % không điểm sương ở 30 °C; 0 – 80 % không điểm sương ở 40 °C; 0 – 70 % không điểm sương ở 50 °C.
– Điều kiện hoạt động (nhiệt độ): 0 – 50 °C (32 – 122 °F).
– Điều kiện bảo quản (nhiệt độ): -40 đến 60 °C, chỉ có máy.
– Kích thước (H x W X D): 7.7 cm x 10.7 cm x 22.9 cm.
– Kích cỡ màn hình: 240 x 160 pixels.
– Loại màn hình: Graphic LCD.
– Cao : 3.0 in.
– Nguồn điện: 100 – 240 VAC, 50/60 Hz (with optional Power or USB+Power module).
– Pin:
+ Loại pin 1: 4 AA alkaline (cấp kèm theo máy).
+ Loại pin 2: 4 AA NiMH (tùy chọn sử dụng cùng với bộ USB+Power module).
– Thời gian phản hồi: 6 giây ở chế độ đo bình thường.
– Cốc đo tương thích: 25 mm x 60 mm tròn.
– Thể tích mẫu: 15 mL (0.5 oz).
– Khối lượng: 530 g (1.16 lbs) không có pin.