Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu nước U-51 Horiba:
– Thang đo:
+ pH: 0 tới 14.
+ ORP: -2000 tới +2000 mV.
+ DO (Sensor quang): 0 – 500%; 0 – 50 mg/L.
+ Độ dẫn điện: 0 tới 10 S/m (0 tới 100 mS/cm).
+ Độ mặn: 0 tới 70 ppt.
+ TDS: 0 tới 100 g/L.
+ Tỷ trọng nước biển: 0 tới 50 δt.
+ Nhiệt độ: -10 tới 55°C.
– Độ phân giải:
+ pH: 0.01 units.
+ ORP: 1 mV.
+ DO (Sensor quang): 0.01 mg/L.
+ Độ dẫn điện: 0.001 tới 0.1 mS/cm (tùy thang).
+ Độ mặn: 0.1 ppt.
+ TDS: 0.1% thang đo.
+ Tỷ trọng nước biển: 0.1 δt.
+ Nhiệt độ: 0.01°C.
– Độ chính xác:
+ pH: ±0.1 units.
+ ORP: ±15 mV.
+ DO (Sensor quang): ±0.2 hoặc ±0.5 mg/L.
+ Độ dẫn điện: ±1% độ đọc.
+ Độ mặn: ±3 ppt.
+ TDS: ±5 g/L.
+ Tỷ trọng nước biển: ±5 δt.
+ Nhiệt độ: ±0.3°C.
– Đo pH: điện cực thủy tinh. Hiệu chuẩn tự động tại 2 điểm. Bù nhiệt tự động.
– Đo DO: điện cực Polarographic, độ muối tự động trong 0 – 70ppt. Bù nhiệt tự động.
– Đo độ dẫn: điện cực 4 AC. Thang tự động. Bù nhiệt tự động.
– Các thông số TDS, độ mặn, tỷ trọng được tính toán trên thông số độ dẫn.
– Cổng kết nối RS 232, kết nối thiết bị với máy tính thông qua phần mềm.
– Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 55oC.
– Hiện thị: màn hình LCD 320×240 pixel backlight.
– Nguồn sử dụng: 4 pin alkaline C-cells, 70 giờ hoạt động.