Máy đo đa chỉ tiêu nước HI98194 Hanna

Liên hệ: 0357.396.266

Model: HI98194

Hãng sản xuất: Hanna

Xuất xứ: Rumania

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu nước HI98194 Hanna:

– Chỉ tiêu pH:

+ Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH.

+ Độ phân giải pH: 0.01 pH.

+ Độ chính xác pH: ±0.02 pH.

+ Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh.

– Chỉ tiêu mV:

+ Thang đo mV: ±600.0 mV.

+ Độ phân giải mV: 0.1 mV.

+ Độ chính xác mV: ±0.5 mV.

– Chỉ tiêu ORP:

+ Thang đo ORP: ±2000.0 mV.

+ Độ phân giải ORP: 0.1 mV.

+ Độ chính xác ORP: ±1.0 mV.

+ Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối).

– Chỉ tiêu độ dẫn (EC):

+ Thang đo Độ Dẫn: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm).

+ Độ phân giải Độ Dẫn:

• Tự động 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;

0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;

0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;

• Tự động (mS/cm):

0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;

0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;

• Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01.

+ Độ chính xác Độ Dẫn: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn.

+ Hiệu chuẩn Độ Dẫn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh.

– Chỉ tiêu TDS (Tổng chất rắn hòa tan):

+ Thang đo TDS:

• 0 to 9999 ppm (mg/L).

• 0.000 to 400.0 ppt (g/L).

(giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS).

+ Độ phân giải TDS:

• Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L).

• Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).

• Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L).

+ Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn

+ Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn.

– Chỉ tiêu trở kháng:

+ Thang đo Trở kháng: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm.

+ Độ phân giải Trở kháng: Dựa trên kết quả đo trở kháng.

+ Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn.

– Chỉ tiêu Độ mặn:

+ Thang đo Độ mặn: 0.00 to 70.00 PSU.

+ Độ phân giải Độ mặn: 0.01 PSU.

+ Độ chính xác Độ mặn: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn.

+ Hiệu chuẩn Độ mặn: Theo chuẩn độ dẫn.

– Chỉ tiêu σ:

+ Thang đo σ Nước biển: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅.

+ Độ phân giải σ Nước biển: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅.

+ Độ chính xác σ Nước biển: ±1 σt, σ₀, σ₁₅.

+ Hiệu chuẩn σ Nước biển: Theo chuẩn độ dẫn.

– Chỉ tiêu oxy hòa tan (DO):

+ Thang đo oxy hòa tan: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L).

+ Độ phân giải oxy hòa tan: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L).

+ Độ chính xác oxy hòa tan:

• 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn.

• 300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo.

• 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn.

• 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo.

+ Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh.

– Chỉ tiêu áp suất:

+ Thang đo Áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa.

+ Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa.

+ Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn.

+ Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn.

– Chỉ tiêu nhiệt độ:

+ Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K.

+ Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F.

+ Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K.

+ Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn.

+ Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F).

– Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu).

– Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 tiếng.

– Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI9298194.

– Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền).

– Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67).

– Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm

– Khối lượng: 400 g.

Mô tả máy đo đa chỉ tiêu nước HI98194 Hanna:

Máy đo đa chỉ tiêu nước HI98194 Hanna

– Đo đến 12 thông số chất lượng nước khác nhau.

– Đo các thông số quan trọng như pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan và nhiệt độ.

– Chỉ với 1 đầu dò với 4 cảm biến đa chỉ tiêu.

– Hiệu chuẩn nhanh 1 điểm cho pH,EC,TDS tiện lợi.

– Cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng.

– HI98194 được cung cấp gồm máy đo, đầu dò, phụ kiện cần thiết vào trong một vali chắc chắn.

– Màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến 12 thông số cùng một lúc.

– HI98194 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu.

– HI98194 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn.

– Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính.

– Chống thấm nước, dễ dàng kết nối và không bị xoắn.

Cung cấp bao gồm

Cung cấp bao gồm:

– Máy đo HI98194.

– Đầu dò đa thông số HI7698194.

– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1.

– Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3.

– Cảm biến oxy hòa tan HI7698194-2.

– Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-0 cho pH và độ dẫn (230mL).

– Bộ phụ kiện cho cảm biến oxy hòa tan HI76981942 (1 chai dung dịch điện phân châm màng DO HI7042S (30mL) và nắp màng (5 cái) và vòng ron O (5 cái), 1 xilanh với 1 gói mỡ bôi trơn các vòng O).

– Cáp USB.

– 4 pin AA 1.5V.

– Hướng dẫn sử dụng.

– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.

– Phiếu bảo hành.

– Vali đựng máy.