Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu nước HI98194 Hanna:
– Chỉ tiêu pH:
+ Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH.
+ Độ phân giải pH: 0.01 pH.
+ Độ chính xác pH: ±0.02 pH.
+ Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh.
– Chỉ tiêu mV:
+ Thang đo mV: ±600.0 mV.
+ Độ phân giải mV: 0.1 mV.
+ Độ chính xác mV: ±0.5 mV.
– Chỉ tiêu ORP:
+ Thang đo ORP: ±2000.0 mV.
+ Độ phân giải ORP: 0.1 mV.
+ Độ chính xác ORP: ±1.0 mV.
+ Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối).
– Chỉ tiêu độ dẫn (EC):
+ Thang đo Độ Dẫn: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm).
+ Độ phân giải Độ Dẫn:
• Tự động 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;
0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;
0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;
• Tự động (mS/cm):
0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;
0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;
• Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01.
+ Độ chính xác Độ Dẫn: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn.
+ Hiệu chuẩn Độ Dẫn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh.
– Chỉ tiêu TDS (Tổng chất rắn hòa tan):
+ Thang đo TDS:
• 0 to 9999 ppm (mg/L).
• 0.000 to 400.0 ppt (g/L).
(giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS).
+ Độ phân giải TDS:
• Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L).
• Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
• Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L).
+ Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
+ Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn.
– Chỉ tiêu trở kháng:
+ Thang đo Trở kháng: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm.
+ Độ phân giải Trở kháng: Dựa trên kết quả đo trở kháng.
+ Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn.
– Chỉ tiêu Độ mặn:
+ Thang đo Độ mặn: 0.00 to 70.00 PSU.
+ Độ phân giải Độ mặn: 0.01 PSU.
+ Độ chính xác Độ mặn: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn.
+ Hiệu chuẩn Độ mặn: Theo chuẩn độ dẫn.
– Chỉ tiêu σ:
+ Thang đo σ Nước biển: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅.
+ Độ phân giải σ Nước biển: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅.
+ Độ chính xác σ Nước biển: ±1 σt, σ₀, σ₁₅.
+ Hiệu chuẩn σ Nước biển: Theo chuẩn độ dẫn.
– Chỉ tiêu oxy hòa tan (DO):
+ Thang đo oxy hòa tan: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L).
+ Độ phân giải oxy hòa tan: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L).
+ Độ chính xác oxy hòa tan:
• 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn.
• 300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo.
• 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn.
• 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo.
+ Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh.
– Chỉ tiêu áp suất:
+ Thang đo Áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa.
+ Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa.
+ Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn.
+ Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn.
– Chỉ tiêu nhiệt độ:
+ Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K.
+ Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F.
+ Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K.
+ Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn.
+ Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F).
– Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu).
– Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 tiếng.
– Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI9298194.
– Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền).
– Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67).
– Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
– Khối lượng: 400 g.