Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu nước AZ86031:
– Chỉ tiêu pH:
+ Phạm vi đo pH: 2.00 ~ 12.00.
+ Độ chính xác pH: +0.1.
+ Độ phân giải pH: 0.01.
– Chỉ tiêu đô dẫn (EC):
+ Phạm vi độ dẫn: 0~199.9; 0~1999uS/cm; 0~19.99. 0~150mS/cm.
+ Độ dẫn chính xác: +1% F.S +1 đơn vị số.
+ Độ phân giải độ dẫn: 0.1uS/cm, 1uS/cm; 0.01mS/cm, 0.1mS/cm.
– Chỉ tiêu tổng chất rắn hòa tan (TDS):
+ Phạm vi đo TDS: 0-199.9 f, 0-1999 fppm, 0-19.9f, 0-150.0 fppt.
+ Độ chính xác/độ phân giải: ±1% F.S ± digit, độ phân giải: 0.1, 1ppm., 0.01, 0.1 ppt.
+ TDS factor: 0.30-1.00.
– Chỉ tiêu độ mặn:
+ Phạm vi đo độ mặn: 0~10.00ppt; 0~42.00ppt (nước biển).
+ Độ mặn chính xác: +1% F.S; +1 đơn vị số.
+ Độ phân giải độ mặn: 0.01ppt; 0.1ppt.
– Chỉ tiêu oxy hòa tan (DO):
+ Phạm vi độ Oxy hòa tan: 0.0~199.9% (0.0~30.0mg/L).
+ Độ chính xác đo độ Oxy hòa tan: +3% FS+1 đơn vị số – Độ phân giải Oxy hòa tan: 0.1.
– Giới hạn nhiệt độ: -5°C ~ 60°C.
– Độ phân giải nhiệt độ: 0.1.
– Thiết bị thăm dò tương thích: Thăm dò độ pH, Thăm dò độ dẫn, Thăm dò độ Oxy hòa tan trên cùng một thiết bị đo cùng lúc.
– Kích thước màn hình LCD (mm): 32.5 (cao) x 54 (rộng).
– Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm tương đối: 0°C~50°C; Độ ẩm < 80%.
– Nhiệt độ bảo quản và độ ẩm tương đối: 0°C~90°C; Độ ẩm < 90%.
– Kích thước máy (mm): 169 (chiều dài) x 78.3 (chiều rộng) x 43.4 (chiều cao).
– Trọng lượng: 200g.
– Nguồn điện: 4 pin AAA.