Máy đo đa chỉ tiêu để bàn HI5521-02 Hanna (2 kênh độc lập)

Liên hệ: 0357.396.266

Model: HI5521-02

Hãng sản xuất: Hanna

Xuất xứ: Rumani

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu để bàn HI5521-02 Hanna:

* pH:

+ Thang đo: -2.000 đến 20.000 pH.

+ Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH.

+ Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD.

+ Hiệu chuẩn:

–  Từ 1 đến 5 điểm.

–  Nhận chuẩn tự động.

– Tại 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 hoặc 5 đệm tùy chỉnh.

+ Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C

* ORP ( Thế oxy hóa khử):

+ Thang đo: ±2000 mV.

+ Độ phân giải: 0.1 mV

+ Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD

+ Relative mV Offset: ±2000 mV

* EC (Độ dẫn điện):

+ Thang đo: 0.000 đến 9.999 μS/cm; 10.00 đến 99.99 μS/cm; 100.0 đến 999.9 μS/cm; 1.000 đến 9.999 mS/cm; 10.00 đến 99.99 mS/cm; 100.0 đến 1000.0 mS/cm.

+ Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm.

+ Độ chính xác: ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm).

+ Hiệu chuẩn:

– Tại 1 hoặc nhiều điểm.

– Nhận chuẩn tự động.

– Tại 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm hoặc chuẩn người dùng.

* TDS (Tổng chất rắn hòa tan):

+ Thang đo: 0.000 đến 9.999 ppm (mg/L); 10.00 đến 99.99 ppm (mg/L); 100.0 đến 999.9 ppm (mg/L); 1.000 đến 9.999 ppt (g/L); 10.00 đến 99.99 ppt (g/L); 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) (1 ppt = 1000 ppm).

+ Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt.

+ Độ chính xác: ±1% giá trị (±0.01 ppm).

* Trở kháng:

+ Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm.

+ Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm.

+ Độ chính xác: ±2% giá trị (± 1 Ω•cm).

* Độ mặn:

+ Thang đo:

– Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu.

– Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt.

– Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%.

+ Độ phân giải:

– 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên.

– 0.1% cho tỷ lệ %.

+ Độ chính xác: ± 1% giá trị đo được.

+ Hiệu chuẩn: Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng).

* Nhiệt độ:

+ Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K.

+ Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K.

+ Độ chính xác: ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò).

* Bù nhiệt: Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên).

* Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/oC.

* Nhiệt độ tham khảo: 5.0 đến 30.0oC.

* Hằng số cell: 0.0500 to 200.00.

* Loại cell: 4 cells.

* Điện cực pH: HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m.

* Đầu dò EC/TDS: HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m.

* Đầu dò nhiệt độ: HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m.

* USP ⟨645⟩: có.

* Cổng kết nối PC: USB.

* Kênh đầu vào:

– pH/ORP.

– EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng.

* GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn.

* Nguồn điện: Adapter 12V (bao gồm).

* Môi trường: 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ.

* Kích thước: 160 x 231 x 94 mm.

* Khối lượng: 1.2 Kg.

Tính năng của máy đo đa chỉ tiêu để bàn HI5521-02 Hanna:

Máy đo đa chỉ tiêu để bàn HI5521-02 Hanna

– 2 kênh đo độc lập: pH/ORP/Nhiệt Độ và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng.

– Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn.

– Ghi dữ liệu tự động.

– Kết nối USB.

– CAL Check™ cảnh báo khi điện cực cần vệ sinh hoặc hiệu chuẩn lại.

– Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.

+ HI5521-01: 115V.

+ HI5521-02: 230V.

Cung cấp bao gồm

Cung cấp bao gồm:

– Máy đo HI5521:

+ HI5521-01: 115V.

+ HI5521-02: 230V.

– Điện cực pH HI1131B.

– Đầu dò nhiệt độ HI7662-W.

– Đầu dò độ dẫn HI76312.

– Giá đỡ điện cực.

– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01.

– Gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700601.

– Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL).

– Adapter 12V.

– Phiếu bảo hành.

– Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực.

– Hướng dẫn sử dụng.

– Hộp đựng bằng giấy.