Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu cầm tay Multi 3630(IDS):
– Cảm biến đo pH (Sentix 940 IDS):
+ Khoảng đo/độ chính xác pH: 0.000 … 14.000pH/±0.004pH.
+ Khoảng đo/độ chính xác nhiệt độ: 0 … 80°C/±0.2°C.
+ Loại cảm biến thân bằng nhựa, màng Fiber, dài 120mm x đường kính 12mm, cáp dài 1.5m.
– Cảm biến đo độ dẫn điện (TetraCon® 925):
+ Khoảng đo/độ chính xác độ dẫn điện: 10.0mS/cm-2000mS/cm/±0.5% giá trị đo.
+ Khoảng đo/độ chính xác trở kháng: 0.5Ohm cm-100kOhm cm/±0.5% giá trị đo.
+ Khoảng đo/độ chính xác độ mặn: 0.0-70.0/±0.5% giá trị đo.
+ Khoảng đo/độ chính xác TDS: 0-1999mg/L, 0.0-199.9g/L/±0.5% giá trị đo.
+ Khoảng đo/độ chính xác nhiệt độ: 0- 100.0°C/±0.2°C.
+ Loại cảm biến được làm bằng vật liệu epoxy, dài 120mm x đường kính 15.3mm, cáp dài 1.5m.
– Cảm biến đo oxy hòa tan FDO® 925:
+ Công nghệ quang (đo bằng ánh sáng), tín hiệu ra kỹ thuật số.
+ Thang đo nồng độ/độ phân giải:
Nồng độ oxy hòa tan: 0,00 ~ 20,00 mg/l.
% oxy hòa tan bão hòa: 0,0 ~ 200,0%.
Áp suất riêng phần: 0,0 ~ 400,0 hPa.
Nhiệt độ : 0,0 ~ 50,0 °C.
+ Độ chính xác: ±0,5% giá trị đo, ±0,2ºC.
+ Tự động đọc kết quả đo tự động hay bằng tay.
+ Đánh giá đầu dò sau khi chuẩn máy.
+ Chuẩn máy nhanh bằng không khí bão hòa hơi nước với ống hiệu chuẩn / bảo quản đầu dò.
+ Màng đầu dò xiên, không cần lưu lượng của mẫu.
+ Kích thước đầu dò: Φ 15,3 x dài 140 mm.
+ Chiều dài cáp: 1,5 m.
– Bộ nhớ: 500 dữ liệu lưu bằng tay hay 10,000 dữ liệu lưu tự động.
– Cổng giao tiếp: USB-A, mini USB -B.
– Màn hình: màn hình màu hiển thị đồng thời hai thông số đo, đồ họa với CMC, QSC.
– Cấp bảo vệ: IP 67 (kín nước).
– Nguồn cung cấp với chức năng sạc pin, 4 pin AA có thế sạc lại , hay sử dụng nguồn qua USB.
– Kích thước: 230 x 190 x 80 mm.
– Khối lượng: khoảng 0,8 kg.