Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đo cường độ điện từ trường Extech 480836:
Cảnh báo: Có thể nghe được với ngưỡng điều chỉnh Bật/Tắt.
Dải tần số: 50MHz đến 3,5GHz (tối ưu hóa cho 900MHz, 1800MHz và 2,7GHz).
Bộ nhớ: Lưu trữ/gọi lại thủ công 99 bộ.
Trường điện từ: RF 20mV/m đến 108,0V/m, 53µA/m đến 286,4mA/m, 1µW/m² đến 30,93W/m², 0µW/cm² đến 3,093mW/cm².
Độ phân giải tối đa của trường điện từ RF: 0,1mVm, 0,1mA/m, 0,1mW/m², 0,001mW/cm².
Tiêu chuẩn: CE.
Kích thước: 9,3 × 2,4 × 2,4″ (237 × 60 × 60mm).
Nguồn điện: 1 × pin 9V.
Bảo hành: 2 năm.
Cân nặng: 7oz (200g).
Một số model máy đo cường độ điện từ trường tham khảo:
Model | 480846 | 480836 |
Cảnh báo | Có thể nghe được với ngưỡng điều chỉnh Bật/Tắt | |
Dải tần số | 10MHz đến 8GHz (tối ưu hóa cho 900MHz, 1800MHz, 2.7GHz, 3.5GHz, 8GHz) | 50MHz đến 3,5GHz (tối ưu hóa cho 900MHz, 1800MHz và 2,7GHz) |
Bộ nhớ | Lưu trữ/gọi lại thủ công 99 bộ | |
Trường điện từ RF | 20mV/m đến 108,0V/m, 53µA/m đến 286,4mA/m, 1µW/m² đến 30,93W/m², 0µW/cm² đến 3,093mW/cm² | |
Độ phân giải tối đa của trường điện từ RF | 0,1mV/m, 0,1µA/m, 0,1µW/m², 0,001µW/cm² | 0,1mVm, 0,1mA/m, 0,1mW/m², 0,001mW/cm² |
Tiêu chuẩn | CE | |
Kích thước | 2,6 × 2,4 × 9,7″ (67 × 60 × 247mm) | 9,3 × 2,4 × 2,4″ (237 × 60 × 60mm) |
Nguồn điện | 1 × pin 9V | |
Bảo hành | 2 năm | |
Cân nặng | 8,8oz (250g) | 7oz (200g) |