Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của đo lưu lượng nước PCE-TDS 200M:
– Phạm vi đo: ±32 m/s.
– Độ chính xác: 0,001 m/s.
– Genauigkeit DN ≥50 mm: ±1.5 % f.s. cho vận tốc > 0.3 m/s.
– DN <50 mm: ±3.5 % f.s. cho vận tốc > 0.3 m/s.
– Độ tái lập: ±0.5 % giá trị đo được.
– Đường kính ống: DN 50…700/57…720 mm.
– Khả năng chịu nhiệt độ: -30 … 160 ° C.
– Phương pháp đo Z, V, N, W.
– Tất cả các chất lỏng có tạp chất: <5%.
– Các thông số đo vận tốc dòng chảy, lưu lượng thể tích và thể tích:
+ Đơn vị (kích thước) mm.
+ Đơn vị (tốc độ dòng chảy) m/s, ft/s.
+ Đơn vị (lưu lượng thể tích) m³, l, gal, igl, mgl, cf, bal, ib, ob.
+ Thông số thời gian giây, phút, giờ, ngày.
+ Đơn vị (thể tích) m³, l, gal, igl, mgl, cf, bal, ib, ob.
Thông số kỹ thuật khác:
– Màn hình: LCD 2,8″ .
– Điều kiện vận hành và bảo quản:
+ Nhiệt độ: -20 … +65 ° C.
+ Độ ẩm: 10…95% r. h., không ngưng tụ.
– Bộ ghi dữ liệu: Dung lượng bộ nhớ 32 GB/10 triệu điểm đo.
– Unterface USB (để đo trực tuyến, đọc bộ nhớ trong bộ nhớ và để sạc pin).
– Cấp bảo vệ IP52.
– Nguồn điện:
+ Bên trong: Pin LiPo (3.7 V, 2500 mAh).
+ Bên ngoài: USB 5 VDC, 500 mA.
– Thời gian hoạt động khoảng. 10 giờ
– Kích thước 165 x 85 x 32 mm
– Trọng lượng 255 g