Máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Hanna

Liên hệ: 0357.396.266

Model: HI98192

Hãng sản xuất: Hanna

Xuất xứ: Rumani

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Hanna:

– Độ Dẫn (EC):

+ Thang đo:

0.000 to 9.999 μS/cm* (không nên sử dụng điện cực dài 1.5m khi đo ở thang đo này).

10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm;

1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm;

100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm).

+ Độ phân giải:

0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm.

+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn).

+ Hiệu chuẩn: tự động đến 5 điểm với tùy chọn 7 điểm sau (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm).

– Tổng Chất Rắn Hòa Tan TDS:

+ Thang đo:

0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm;

1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L).

+ Độ phân giải: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L).

+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn).

– Trở kháng:

+ Thang đo:

1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm;

1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;

100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm.

+ Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm.

+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn).

– Độ mặn:

+ Thang đo:

% NaCl : 0.0 to 400.0%;

độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU);

tỷ lệ nước biển tự nhiên – UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt).

+ Độ phân giải: 0.01 PSU, 0.01 ppt, 0.1%.

+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo.

+ Hiệu chuẩn: 1 điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037 mua riêng) hoặc sử dụng chuẩn độ dẫn cho thang đo PSU và ppt.

– Nhiệt độ:

+ Thang đo: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F).

+ Độ phân giải: 0.1°C (0.1°F).

+ Độ chính xác: ±0.2°C; ±0.4°F (không gồm sai số đầu dò).

– Hằng số cell: 0.010 đến 10.000.

– Bù nhiệt độ: không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F).

– Chế độ đo: auto thang đo, autoend, lock và cố định.

– Nhiệt độ tham khảo: 15°C, 20°C and 25°C.

– Hệ số nhiệt độ: 0.00 to 10.00 %/°C.

– Hệ số TDS: 0.40 to 1.00.

– Điện cực: HI763133 độ dẫn/TDS/trở kháng/độ mặn 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1m (bao gồm).

– Ghi dữ liệu theo yêu cầu: 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu).

– Cấu hình: Lên đến 10.

– Kết nối PC: Qua cổng USB.

– Pin: (4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền.

– Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt.

– Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67).

– Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm.

– Khối lượng: 400 g.

Tính năng của máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Hanna:

Máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Hanna

– Máy đo EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn/Nhiệt Độ.

– Điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng.

– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.

– Máy đo cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn.

– Máy đo được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện cần thiết.

– Vali đựng máy chắc chắn.

Cung cấp bao gồm

Cung cấp bao gồm:

– Máy đo HI98192 kèm pin.

– Điện cực độ dẫn/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt độ HI763133 cáp dài 1m.

– Dung dịch hiệu chuẩn 1413 µS/cm HI7031M (230 ml).

– Dung dịch hiệu chuẩn 111.8 mS/cm HI7035M (230 ml).

– Cốc nhựa 100 ml (2).

– Cáp micro USB truyền dữ liệu máy tính.

– Hướng dẫn sử dụng.

– Hướng dẫn nhanh.

– Chứng nhận chất lượng cho máy và đầu dò.

– Phiếu bảo hành.

– Vali đựng máy.